Quy trình kiểm định

Quy trình kiểm định

Cycle Diagram

 

QUY TRÌNH KIỂM ĐỊNH KIM CƯƠNG

  1. Đo kích thước
  2. Cân trọng lượng
  3. Kiểm tra thật giả
  4. Kiểm tra phát quang cực tím
  5. Phân cấp màu
  6. Kiểm tra Xử lý – Phân cấp độ sạch
  7. Đo tỷ lệ cắt mài
  8. Kiểm tra trước khi khắc laser
  9. Khắc laser
  10. Kiểm tra toàn bộ thành phẩm

 


Mẫu Giấy Kiểm Định

 

    

 

  • Số (Number): Mã số phân cấp của kim cương tương ứng với giấy phân cấp
  • Ngày (Date): Ngày viên kim cương được công ty Rồng Vàng kiểm định
  • Dạng cắt (Shape & Cut): Mô tả hình dạng và kiểu giác cắt
  • Trọng lượng (Weight): Được tính theo đơn vị carat (1ct=0.2g), theo thông lệ quốc tế trọng lượng được tính đến số lẻ phần trăm.
  • Kích thước (Measurement): Được tính theo đơn vị mm đến số lẻ phần trăm. Đối với dạng tròn được thể hiện dưới dạng: Đường kính nhỏ nhất – Đường kính lớn nhất x Chiều cao; đối kim cương dạng fancy được thể hiện dưới dạng: Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao.
  • Các tỷ lệ (Proportions): Mô tả một số đặc điểm về giác cắt của viên kim cương
  • Mặt bàn (Table): là tỷ lệ % giữa chiều rộng mặt bàn so với đường kính trung bình của viên đá cắt dạng tròn hoặc tỷ lệ % giữa chiều rộng mặt bàn so với chiều rộng của viên kim cương được cắt dạng fancy.
  • Chiều dày (Height): là tỷ lệ % giữa tổng chiều cao và trung bình đường kính của viên kim cương cắt dạng tròn hoặc tỷ lệ % giữa chiều cao và chiều rộng của viên kim cương cắt dạng fancy
  • Phần trên (Crown): là tỷ lệ % của phần được giới hạn bởi mặt bàn (table) và cạnh gờ trên với đường kính trung bình (hoặc chiều rộng) của viên kim cương
  • Phần đáy (Pavilion): là tỷ lệ % của phần được giới hạn bởi đỉnh chóp đáy (culet) và cạnh gờ dưới với đường kính trung bình (hoặc chiều rộng) của viên kim cương
  • Chóp đáy (Culet): kích thước của chóp đáy so với kích thước viên kim cương.
  • Gờ (Girdle): thể hiện độ dày của cạnh gờ viên kim cương so với đường kính của viên đá
  • Thành phẩm (Finish): Thể hiện mức độ cắt mài hoàn hảo của viên kim cương, bao gồm độ bóng của bề mặt các giác cắt, mối tương quan giữa các giác và cả độ cân xứng của viên đá.
  • Độ bóng (Polish): Thể hiện độ mài bóng, trầy xước của các mặt giác.
  • Độ cân đối (Symmetry): Mức độ cân xứng của viên đá qua trục đối xứng.
  • Độ sạch (Clarity): Thể hiện các mức độ tạp chất bên trong cũng như đặc điểm bên ngoài của viên đá. Độ sạch được phân cấp từ Sạch hoàn toàn đến Tạp chất (FL đến I) dựa trên kích thước, vị trí, số lượng, đặc điểm tự nhiên dưới độ phóng đại 10 lần.
  • Cấp màu (Color): So sánh sự mức độ có màu: từ hoàn toàn không màu đến vàng nhạt, nâu hoặc xám dựa trên bộ mẫu chuẩn và dưới điều kiện ánh sáng đặc biệt.
  • Huỳnh quang (Flourescene): thể hiện độ mạnh và màu sắc của viên kim cương dưới ánh sáng cực tím sóng dài giống như ánh sáng ban ngày.
  • Chú thích (Comment): Ghi chú các đặc điểm nhận diện mà chúng không thể hiện được trong sơ đồ.
  • Sơ đồ (Diagram): thể hiện một cách tương đối hình dạng và kiểu cắt của viên kim cương. Các ký hiệu trong sơ đồ thể hiện loại, kích thước, vị trí tương đối, của các đặc điểm độ sạch.
  • Thang màu (Color scale): Thể hiện cấp độ màu của viên kim cương, mối tương quan giữa các màu với nhau trong thang màu.
  • Thang độ sạch (Clarity scale): thể hiện cấp độ sạch của viên kim cương theo như định nghĩa về cấp độ sạch và mối tương quan giữa chúng với nhau.